DDC
| 801 |
Tác giả CN
| Phương Lựu |
Nhan đề
| Lí luận văn học / :. Tiến trình văn học /. / T.3 : Phương Lựu(chủ biên), La Khắc Hòa, Trần Mạnh Tiến |
Lần xuất bản
| In lần thứ sáu, có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học sư phạm ,2016 |
Mô tả vật lý
| 343tr ;20.5 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: tiến trình văn học; Thời đại, trào lưu, phương pháp sáng tác, phong cách văn học; Phương pháp sáng tác trong văn học cận đại phương Tây; Một số vấn đề về phương pháp sáng tác trong văn học cổ phương Đông; Chủ nghĩa hiện thực thế kỉ XX |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Mạnh Tiến |
Tác giả(bs) CN
| |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.084252-61 |
|
000
| 01332nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 47086 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89582 |
---|
005 | 201801251550 |
---|
008 | 180125s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045428023|c55.000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180125155100|btrangntt|y20180125154700|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a801|214|bL300L |
---|
100 | 1#|aPhương Lựu|echủ biên |
---|
245 | 10|aLí luận văn học / :.|nT.3 :|bTiến trình văn học /. /|cPhương Lựu(chủ biên), La Khắc Hòa, Trần Mạnh Tiến |
---|
250 | ##|aIn lần thứ sáu, có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học sư phạm ,|c2016 |
---|
300 | ##|a343tr ;|c20.5 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: tiến trình văn học; Thời đại, trào lưu, phương pháp sáng tác, phong cách văn học; Phương pháp sáng tác trong văn học cận đại phương Tây; Một số vấn đề về phương pháp sáng tác trong văn học cổ phương Đông; Chủ nghĩa hiện thực thế kỉ XX |
---|
650 | #7|aVăn học |
---|
700 | 1#|aTrần, Mạnh Tiến |
---|
700 | 1#|cLa, Khắc Hòa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.084252-61 |
---|
890 | |a10|b85|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084260
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
GT.084259
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
GT.084258
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.084257
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT.084256
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.084255
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.084254
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.084253
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.084252
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
10
|
GT.084261
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 L300L
|
Sách giáo trình
|
10
|
Hạn trả:01-05-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|