• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.9225 NG454N
    Nhan đề: Ngôn ngữ với văn chương /

DDC 495.9225
Tác giả CN Bùi, Minh Toán
Nhan đề Ngôn ngữ với văn chương / Bùi Minh Toán
Lần xuất bản In lần thứ ba
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2017
Mô tả vật lý 267tr ;24cm
Tóm tắt Nội dung tài liệu gồm :Ngôn ngữ - Chất liệu của nghệ thuật văn chương; Giao tiếp ngôn ngữ đời thường và giao tiếp trong văn chương; Từ tín hiệu ngôn ngữ đến tín hiệu thẩm mĩ trong văn chương; Cảm thụ và phân tích nghệ thuật văn chương từ góc độ ngôn ngữ
Thuật ngữ chủ đề Văn học-btkkhcn
Thuật ngữ chủ đề Văn chương-btkkhcn
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ-btkkhcn
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.084177-81
000 01139nam a2200265 a 4500
00147068
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00489564
005202205310851
008180118s2017 vm| vie
0091 0
020##|a9786045421369|c78000
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20220531085117|bhanttn|c20180118103800|dtrangntt|y20180118103600|ztrangntt
0410#|avie
08214|a495.9225|214|bNG454N
1001#|aBùi, Minh Toán
24510|aNgôn ngữ với văn chương /|cBùi Minh Toán
250##|aIn lần thứ ba
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2017
300##|a267tr ;|c24cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.266
520##|aNội dung tài liệu gồm :Ngôn ngữ - Chất liệu của nghệ thuật văn chương; Giao tiếp ngôn ngữ đời thường và giao tiếp trong văn chương; Từ tín hiệu ngôn ngữ đến tín hiệu thẩm mĩ trong văn chương; Cảm thụ và phân tích nghệ thuật văn chương từ góc độ ngôn ngữ
541##|cMua
650#7|aVăn học|2btkkhcn
650#7|aVăn chương|2btkkhcn
650#7|aNgôn ngữ|2btkkhcn
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.084177-81
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/2022a/buiminhtoan/biathumbimage.jpg
890|a5|b2|c1|d1
911##|aNgô Thị Thùy Trang
912##|aNgô Thị Thùy Trang
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.084181 CS1_Kho giáo trình 495.9225 NG454N Sách giáo trình 5
2 GT.084180 CS1_Kho giáo trình 495.9225 NG454N Sách giáo trình 4
3 GT.084179 CS1_Kho giáo trình 495.9225 NG454N Sách giáo trình 3
4 GT.084178 CS1_Kho giáo trình 495.9225 NG454N Sách giáo trình 2
5 GT.084177 CS1_Kho giáo trình 495.9225 NG454N Sách giáo trình 1