DDC
| 807 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thanh Hùng |
Nhan đề
| Kĩ năng đọc hiểu Văn / Nguyễn Thanh Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2017 |
Mô tả vật lý
| 307tr. ;20.5 cm |
Tóm tắt
| Đọc hiểu là nội dung khoa học của lí thuyết đọc sách và đọc văn. Sách và tác phẩm văn chương là hình thức tồn tại của ngôn ngữ với sự kí mã không giống nhau để người đọc nhận thức được nội dung thông tin khoa học và nội dung thông tin thẩm mỹ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đọc hiểu |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng đọc |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ văn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.084158-67 |
|
000
| 01164nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 47066 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89562 |
---|
005 | 201801181007 |
---|
008 | 180118s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045433997 :|c59.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180118100700|btrangntt|y20180118100100|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a807|bK300N|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thanh Hùng |
---|
245 | 10|aKĩ năng đọc hiểu Văn /|cNguyễn Thanh Hùng |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2017 |
---|
300 | ##|a307tr. ;|c20.5 cm |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.296-307 |
---|
520 | ##|aĐọc hiểu là nội dung khoa học của lí thuyết đọc sách và đọc văn. Sách và tác phẩm văn chương là hình thức tồn tại của ngôn ngữ với sự kí mã không giống nhau để người đọc nhận thức được nội dung thông tin khoa học và nội dung thông tin thẩm mỹ. |
---|
650 | #7|aĐọc hiểu |
---|
650 | #7|aKĩ năng đọc |
---|
650 | #7|aNgữ văn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.084158-67 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084167
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 K300N
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.084166
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 K300N
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.084165
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 K300N
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.084164
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 K300N
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.084163
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 K300N
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.084162
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 K300N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.084161
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 K300N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.084160
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 K300N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.084159
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 K300N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.084158
|
CS1_Kho giáo trình
|
807 K300N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào