- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 370.7 GI-108T
Nhan đề: Giáo trình giáo dục học.
DDC
| 370.7 |
Nhan đề
| Giáo trình giáo dục học. Tập 1 / Trần, Thị Tuyết Oanh(Ch.b),...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| In lần thứ 16 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2016 |
Mô tả vật lý
| 279tr. ;20.5 cm |
Tóm tắt
| Cập nhật những biến đổi của thực tiễn xã hội, với xu thế phát triển giáo dục thế giới, nhằm góp phần đáp ứng yêu cầu đào tạo giáo viên. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục - Học hỏi giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Minh Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Khắc Chương |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Viết Vượng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Tuyết Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Quân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Hồng Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Từ, Đức Văn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(49): GT.084040-72, GT.084074-89 |
|
000
| 01817nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 47061 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89557 |
---|
005 | 202302201418 |
---|
008 | 180118s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045427910 :|c45.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20230220141836|bdungtd|c20180118085000|dtrangntt|y20180118073500|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a370.7|bGI-108T|214 |
---|
245 | 10|aGiáo trình giáo dục học.|nTập 1 /|cTrần, Thị Tuyết Oanh(Ch.b),...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 16 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2016 |
---|
300 | ##|a279tr. ;|c20.5 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.278-279 |
---|
520 | ##|aCập nhật những biến đổi của thực tiễn xã hội, với xu thế phát triển giáo dục thế giới, nhằm góp phần đáp ứng yêu cầu đào tạo giáo viên. |
---|
650 | #7|aGiáo dục - Học hỏi giảng dạy |
---|
700 | 1#|aBùi, Minh Hiền |
---|
700 | 1#|aPhạm, Khắc Chương |
---|
700 | 1#|aPhạm, Viết Vượng |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Tuyết Oanh|echủ biên |
---|
700 | 1#|aBùi, Văn Quân |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Ngọc Bảo |
---|
700 | 1#|aPhan, Thị Hồng Vinh |
---|
700 | 1#|aTừ, Đức Văn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(49): GT.084040-72, GT.084074-89 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023a/gt gdh t1/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a49|b328|c1|d3 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.084089
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.7 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.084088
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.7 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.084087
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.7 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.084086
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.7 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.084084
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.7 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
GT.084083
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.7 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
GT.084082
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.7 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT.084077
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.7 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
9
|
GT.084074
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.7 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
10
|
GT.084071
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.7 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
|
|
|
|
|