- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 370.7 Đ452M
Nhan đề: Đổi mới phương pháp dạy học chương trình và sách giáo khoa /
DDC
| 370.7 |
Tác giả CN
| Trần, Bá Hoành |
Nhan đề
| Đổi mới phương pháp dạy học chương trình và sách giáo khoa / Trần Bá Hoành |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2010 |
Mô tả vật lý
| 257tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Đề cập những vấn đề chung cho các môn học, phục vụ đúng trọng tâm công cuộc đổi mới phương pháp dạy học đang diễn ra sôi nổi tại các trường học, các đơn vị giáo dục... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Sách giáo khoa-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương pháp dạy học-BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): 102000065-9, GT.084029 |
|
000
| 00951nam a2200229 a 4500 |
---|
001 | 47060 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89556 |
---|
005 | 201809131021 |
---|
008 | 180117s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c39.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20240111154055|bukh269|c20180913102226|dlienvtk|y20180117150100|ztrangntt |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a370.7|bĐ452M|214 |
---|
100 | 1#|aTrần, Bá Hoành |
---|
245 | 10|aĐổi mới phương pháp dạy học chương trình và sách giáo khoa /|cTrần Bá Hoành |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2010 |
---|
300 | ##|a257tr. ;|c24cm |
---|
520 | ##|aĐề cập những vấn đề chung cho các môn học, phục vụ đúng trọng tâm công cuộc đổi mới phương pháp dạy học đang diễn ra sôi nổi tại các trường học, các đơn vị giáo dục... |
---|
650 | #7|aGiáo dục|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aSách giáo khoa|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aPhương pháp dạy học|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): 102000065-9, GT.084029 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/doimoippdayhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b7|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000068
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.7 Đ452M
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
2
|
102000067
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.7 Đ452M
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
3
|
102000066
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.7 Đ452M
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
4
|
102000065
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.7 Đ452M
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
5
|
GT.084029
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.7 Đ452M
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
6
|
102000069
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.7 Đ452M
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:10-06-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|