- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.6 B452D
Nhan đề: Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng việt ở tiểu học /
DDC
| 372.6 |
Tác giả CN
| Lê, Phương Nga |
Nhan đề
| Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng việt ở tiểu học / Lê Phương Nga |
Lần xuất bản
| In lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2016 |
Mô tả vật lý
| 199tr. ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Thư mục: tr.199 |
Tóm tắt
| Những biện pháp bồi dưỡng hứng thú và vốn sống cho học sinh, các phạm vi kiến thức và kĩ năng Tiếng Việt cần bồi dưỡng cho học sinh giỏi, những cách thức xây dựng bài tập Tiếng Việt và tổ chức thực hiện các bài tập Tiếng Việt bổ trợ, nâng cao, các đề thi học sinh giỏi và trò chơi Tiếng Việt. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục tiểu học-Tiếng việt - Bồi dưỡng-Giáo trình |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(3): GT.083987-9 |
|
000
| 01201nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 47053 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89549 |
---|
005 | 201801171006 |
---|
008 | 180117s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045405420 :|c40.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180117100600|blienvtk|y20180117100400|zlienvtk |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.6|bB452D|214 |
---|
100 | 1#|aLê, Phương Nga |
---|
245 | 10|aBồi dưỡng học sinh giỏi tiếng việt ở tiểu học /|cLê Phương Nga |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 11 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2016 |
---|
300 | ##|a199tr. ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Thư mục: tr.199 |
---|
520 | ##|aNhững biện pháp bồi dưỡng hứng thú và vốn sống cho học sinh, các phạm vi kiến thức và kĩ năng Tiếng Việt cần bồi dưỡng cho học sinh giỏi, những cách thức xây dựng bài tập Tiếng Việt và tổ chức thực hiện các bài tập Tiếng Việt bổ trợ, nâng cao, các đề thi học sinh giỏi và trò chơi Tiếng Việt. |
---|
650 | #7|aGiáo dục tiểu học|xTiếng việt - Bồi dưỡng|vGiáo trình |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(3): GT.083987-9 |
---|
890 | |a3|b24|c0|d0 |
---|
911 | ##|aVõ Thị Kim Liên |
---|
912 | ##|aVõ Thị Kim Liên |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.083987
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 B452D
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:09-04-2024
|
|
|
2
|
GT.083989
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 B452D
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:31-07-2024
|
|
|
3
|
GT.083988
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 B452D
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:03-11-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|