DDC
| 372.83 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Hợp |
Nhan đề
| Giáo trình đạo đức và phương pháp dạy học môn đạo đức ở tiểu học / Nguyễn Hữu Hợp |
Lần xuất bản
| In lần thứ 12 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2017 |
Mô tả vật lý
| 260tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Tài liệu viết gồm 2 phần: phần thứ 1 một số vấn đề cơ bản về đạo đức, đạo đức học.Phần thứ 2: phương pháp dạy học môn đạo đức ở tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| Đạo đức- Phương pháp dạy học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(30): GT.083935-64 |
|
000
| 01365nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 47048 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89544 |
---|
005 | 201801170906 |
---|
008 | 180117s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045406342 :|c59.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180117090600|btrangntt|y20180117090000|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.83|bGI-108T|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Hữu Hợp |
---|
245 | 10|aGiáo trình đạo đức và phương pháp dạy học môn đạo đức ở tiểu học /|cNguyễn Hữu Hợp |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 12 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2017 |
---|
300 | ##|a260tr. ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.259 |
---|
520 | ##|aTài liệu viết gồm 2 phần: phần thứ 1 một số vấn đề cơ bản về đạo đức, đạo đức học.Phần thứ 2: phương pháp dạy học môn đạo đức ở tiểu học |
---|
650 | #7|aGiáo dục tiểu học |
---|
650 | #7|aĐạo đức- Phương pháp dạy học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(30): GT.083935-64 |
---|
890 | |a30|b84|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.083962
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
2
|
GT.083961
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
3
|
GT.083960
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
4
|
GT.083957
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
5
|
GT.083955
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
6
|
GT.083953
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
7
|
GT.083949
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
8
|
GT.083948
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
9
|
GT.083947
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
10
|
GT.083946
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.83 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào