DDC
| 372 |
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
Nhan đề
| Hướng dẫn rèn luyện nghiệp vụ sư phạm theo chuyên đề ở Tiểu học : Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lý |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2016 |
Mô tả vật lý
| 175tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Tài liệu phục vụ và sinh hoạt chuyên môn, đáp ứng yêu cầu rèn luyện nghiệp vụ sư phạm của giáo viên và cán bộ quản lí, đổi mới phương pháp dạy học và nâng cao chất lượng cấp tiểu học. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| Sư phạm- Phương pháp giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Sư phạm, kĩ năng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.083925-34 |
|
000
| 01338nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 47047 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89543 |
---|
005 | 201801111505 |
---|
008 | 180111s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045433584 :|c60.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180111150500|btrangntt|y20180111144100|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372|bH561D|214 |
---|
110 | ##|aBộ Giáo dục và Đào tạo.|bChương trình đảm bảo chất lượng giáo dục trường học(SEQAP) |
---|
245 | 10|aHướng dẫn rèn luyện nghiệp vụ sư phạm theo chuyên đề ở Tiểu học :|bDùng cho giáo viên và cán bộ quản lý |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2016 |
---|
300 | ##|a175tr. ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.174-175 |
---|
520 | ##|aTài liệu phục vụ và sinh hoạt chuyên môn, đáp ứng yêu cầu rèn luyện nghiệp vụ sư phạm của giáo viên và cán bộ quản lí, đổi mới phương pháp dạy học và nâng cao chất lượng cấp tiểu học. |
---|
650 | #7|aGiáo dục tiểu học |
---|
650 | #7|aSư phạm- Phương pháp giáo dục |
---|
650 | #7|aSư phạm, kĩ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.083925-34 |
---|
890 | |a10|b7|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.083934
|
CS1_Kho giáo trình
|
372 H561D
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.083933
|
CS1_Kho giáo trình
|
372 H561D
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.083932
|
CS1_Kho giáo trình
|
372 H561D
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.083931
|
CS1_Kho giáo trình
|
372 H561D
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.083930
|
CS1_Kho giáo trình
|
372 H561D
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.083929
|
CS1_Kho giáo trình
|
372 H561D
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.083928
|
CS1_Kho giáo trình
|
372 H561D
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.083927
|
CS1_Kho giáo trình
|
372 H561D
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.083926
|
CS1_Kho giáo trình
|
372 H561D
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.083925
|
CS1_Kho giáo trình
|
372 H561D
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào