- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 370.15 GI-108T
Nhan đề: Giáo trình tâm lí học tiểu học /
DDC
| 370.15 |
Tác giả CN
| Bùi, Văn Huệ |
Nhan đề
| Giáo trình tâm lí học tiểu học / Bùi Văn Huệ, Phan Thị Hạnh Mai, Nguyễn Xuân Thức. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 10 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2016 |
Mô tả vật lý
| 267tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Nội dung tài liệu hệ thống một số vấn đề cơ bản về Tâm lí học đại cương và những kiến thức cơ bản, hiện đại về tâm lí học tiểu học. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học trẻ em |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Thức |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Thanh Mai |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(35): 102000045-9, GT.083895-924 |
|
000
| 01426nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 47046 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89542 |
---|
005 | 201808310918 |
---|
008 | 180111s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045406410 :|c58.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180831091856|blienvtk|c20180111143200|dtrangntt|y20180111142500|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a370.15|bGI-108T|214 |
---|
100 | 1#|aBùi, Văn Huệ |
---|
245 | 10|aGiáo trình tâm lí học tiểu học /|cBùi Văn Huệ, Phan Thị Hạnh Mai, Nguyễn Xuân Thức. |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 10 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2016 |
---|
300 | ##|a267tr. ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.266 |
---|
520 | ##|aNội dung tài liệu hệ thống một số vấn đề cơ bản về Tâm lí học đại cương và những kiến thức cơ bản, hiện đại về tâm lí học tiểu học. |
---|
650 | #7|aGiáo dục tiểu học |
---|
650 | #7|aTâm lí học trẻ em |
---|
650 | #7|aTâm lí học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Xuân Thức |
---|
700 | 1#|aPhan, Thị Thanh Mai |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(35): 102000045-9, GT.083895-924 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/gttamlyhoctieuhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a35|b59|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000049
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.15 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
2
|
102000047
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.15 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
3
|
102000046
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.15 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
4
|
102000045
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.15 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
5
|
GT.083924
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.15 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
6
|
GT.083923
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.15 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
7
|
GT.083922
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.15 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
8
|
GT.083921
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.15 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
9
|
GT.083920
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.15 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
10
|
GT.083919
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.15 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
|
|
|
|
|