• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.1 L300L
    Nhan đề: Lí luận dạy học Tiểu học /

DDC 372.1
Tác giả CN Nguyễn, Hữu Hợp
Nhan đề Lí luận dạy học Tiểu học / Nguyễn Hữu Hợp
Lần xuất bản In lần thứ 4
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Sư phạm,2016
Mô tả vật lý 219tr. ;24 cm
Tóm tắt Nội dung biên soạn theo những quan niệm mới về học sinh tiểu học, quá trình dạy học tiểu học và trên cơ sở phân tích, tổng hợp các tài liệu mới nhất trong và ngoài nước.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục tiểu học
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục học-Lí luận dạy học
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(30): GT.083865-94
000 01327nam a2200253 a 4500
00147045
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00489541
005201801100839
008180110s2016 vm| vie
0091 0
020##|a9786045406878 :|c50.000đ
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20180110084000|btrangntt|y20180110083500|ztrangntt
0410#|avie
08214|a372.1|bL300L|214
1001#|aNguyễn, Hữu Hợp
24510|aLí luận dạy học Tiểu học /|cNguyễn Hữu Hợp
250##|aIn lần thứ 4
260##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2016
300##|a219tr. ;|c24 cm
504##|aThư mục: tr.218-219
520##|aNội dung biên soạn theo những quan niệm mới về học sinh tiểu học, quá trình dạy học tiểu học và trên cơ sở phân tích, tổng hợp các tài liệu mới nhất trong và ngoài nước.
650#7|aGiáo dục tiểu học
650#7|aGiáo dục học-Lí luận dạy học
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(30): GT.083865-94
890|a30|b9|c0|d0
911##|aNgô Thị Thùy Trang
912##|aNgô Thị Thùy Trang
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.083894 CS1_Kho giáo trình 372.1 L300L Sách giáo trình 30
2 GT.083893 CS1_Kho giáo trình 372.1 L300L Sách giáo trình 29
3 GT.083892 CS1_Kho giáo trình 372.1 L300L Sách giáo trình 28
4 GT.083891 CS1_Kho giáo trình 372.1 L300L Sách giáo trình 27
5 GT.083890 CS1_Kho giáo trình 372.1 L300L Sách giáo trình 26
6 GT.083889 CS1_Kho giáo trình 372.1 L300L Sách giáo trình 25
7 GT.083888 CS1_Kho giáo trình 372.1 L300L Sách giáo trình 24
8 GT.083887 CS1_Kho giáo trình 372.1 L300L Sách giáo trình 23
9 GT.083886 CS1_Kho giáo trình 372.1 L300L Sách giáo trình 22
10 GT.083885 CS1_Kho giáo trình 372.1 L300L Sách giáo trình 21