- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.6 GI-108T
Nhan đề: Giáo trình tiếng việt 3 :
DDC
| 372.6 |
Tác giả CN
| Lê, A, |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng việt 3 : Giáo trình đào tạo Cử nhân Giáo dục Tiểu học / Lê A (Ch.b), Phan Phương Dung, Đặng Kim Nga |
Lần xuất bản
| In lần thứ 9 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2017 |
Mô tả vật lý
| 223tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Giáo trình gồm 2 phần: Ngữ pháp tiếng việt và phong cách học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng việt 3 - Ngữ pháp - Phong cách học-Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục tiểu học |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Kim Nga |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Phương Dung |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(30): GT.083802-31 |
|
000
| 01358nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 47042 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89538 |
---|
005 | 202412181039 |
---|
008 | 180108s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045433768 :|c50.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20241218103959|bukh049|c20180108144900|dlienvtk|y20180108143400|zlienvtk |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.6|bGI-108T|214 |
---|
100 | 1#|aLê, A,|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình tiếng việt 3 :|bGiáo trình đào tạo Cử nhân Giáo dục Tiểu học /|cLê A (Ch.b), Phan Phương Dung, Đặng Kim Nga |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 9 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2017 |
---|
300 | ##|a223tr. ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.223 |
---|
520 | ##|aGiáo trình gồm 2 phần: Ngữ pháp tiếng việt và phong cách học |
---|
650 | #7|aTiếng việt 3 - Ngữ pháp - Phong cách học|vGiáo trình |
---|
650 | #7|aGiáo dục tiểu học |
---|
700 | 1#|aĐặng, Kim Nga |
---|
700 | 1#|aPhan, Phương Dung |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(30): GT.083802-31 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/ukh049/gttv 3/gttv 3_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b90|c1|d0 |
---|
911 | ##|aVõ Thị Kim Liên |
---|
912 | ##|aVõ Thị Kim Liên |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.083827
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
2
|
GT.083825
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
3
|
GT.083824
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
4
|
GT.083820
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
5
|
GT.083810
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
6
|
GT.083805
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.083818
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
17
|
Hạn trả:12-07-2023
|
|
|
8
|
GT.083817
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
16
|
Hạn trả:09-04-2024
|
|
|
9
|
GT.083808
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:31-07-2024
|
|
|
10
|
GT.083831
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.6 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
30
|
Hạn trả:04-10-2024
|
|
|
|
|
|
|
|