- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.634 CH550V
Nhan đề: Chữ viết và dạy chữ viết ở Tiểu học /
DDC
| 372.634 |
Tác giả CN
| Lê, A |
Nhan đề
| Chữ viết và dạy chữ viết ở Tiểu học / Lê A |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2014 |
Mô tả vật lý
| 166tr. ;20.5 cm |
Tóm tắt
| Chữ viết là sáng tạo kì diệu của con người. Sự xuất hiện chữ viết đánh dấu một giai đoạn phát triển về chất của một ngôn ngữ. Chữ viết ra đời góp phần ổn định hóa ngôn ngữ âm thanh, mở rộng phạm vi hoạt động ngôn ngữ từ,nghe,nói sang đọc viết. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt ngữ- Học hỏi và giảng dạy |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(30): GT.083742-71 |
|
000
| 01401nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 47040 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89536 |
---|
005 | 201801081053 |
---|
008 | 180108s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045414330 :|c28.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180108105300|btrangntt|y20180108102300|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.634|bCH550V|214 |
---|
100 | 1#|aLê, A |
---|
245 | 10|aChữ viết và dạy chữ viết ở Tiểu học /|cLê A |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2014 |
---|
300 | ##|a166tr. ;|c20.5 cm |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.164-166 |
---|
520 | ##|aChữ viết là sáng tạo kì diệu của con người. Sự xuất hiện chữ viết đánh dấu một giai đoạn phát triển về chất của một ngôn ngữ. Chữ viết ra đời góp phần ổn định hóa ngôn ngữ âm thanh, mở rộng phạm vi hoạt động ngôn ngữ từ,nghe,nói sang đọc viết. |
---|
650 | #7|aGiáo dục tiểu học |
---|
650 | #7|aViệt ngữ- Học hỏi và giảng dạy |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(30): GT.083742-71 |
---|
890 | |a30|b27|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.083771
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.634 CH550V
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.083769
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.634 CH550V
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
3
|
GT.083768
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.634 CH550V
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
4
|
GT.083767
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.634 CH550V
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
5
|
GT.083766
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.634 CH550V
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
6
|
GT.083765
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.634 CH550V
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
7
|
GT.083764
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.634 CH550V
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
8
|
GT.083763
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.634 CH550V
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
9
|
GT.083762
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.634 CH550V
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
10
|
GT.083761
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.634 CH550V
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|