DDC
| 612 |
Tác giả CN
| Tạ, Thúy Lan |
Nhan đề
| Giáo trình sinh lý học trẻ em / Tạ Thúy Lan, Trần Thị Loan |
Lần xuất bản
| In lần thứ 8 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2017 |
Mô tả vật lý
| 196tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Sinh lý học trẻ em là môn học nghiên cứu về quá trình phát triển và hoạt động của cơ thể con người từ lúc trứng được thụ tinh cho đến khi trưởng thành sinh dục.Sách được đưa vào giảng dạy nhằm đáp ứng các yêu cầu đặt ra trong chương trình đào tạo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh lý |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Loan |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(30): GT.083672-701 |
|
000
| 01368nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 47037 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89533 |
---|
005 | 201801080855 |
---|
008 | 180108s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045419113 :|c49.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180108085600|btrangntt|y20180108081500|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a612|bGI-108T|214 |
---|
100 | 1#|aTạ, Thúy Lan |
---|
245 | 10|aGiáo trình sinh lý học trẻ em /|cTạ Thúy Lan, Trần Thị Loan |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 8 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2017 |
---|
300 | ##|a196tr. ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aSinh lý học trẻ em là môn học nghiên cứu về quá trình phát triển và hoạt động của cơ thể con người từ lúc trứng được thụ tinh cho đến khi trưởng thành sinh dục.Sách được đưa vào giảng dạy nhằm đáp ứng các yêu cầu đặt ra trong chương trình đào tạo. |
---|
650 | #7|aSinh lý |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Loan |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(30): GT.083672-701 |
---|
890 | |a30|b63|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.083701
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.083699
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
3
|
GT.083698
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
4
|
GT.083697
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
5
|
GT.083695
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
6
|
GT.083694
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
7
|
GT.083692
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
8
|
GT.083691
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
9
|
GT.083688
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
10
|
GT.083687
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào