- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.7 TH552H
Nhan đề: Thực hành giải Toán tiểu học.
DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Trần, Diên Hiển |
Nhan đề
| Thực hành giải Toán tiểu học. Tập II / Trần Diên Hiển |
Lần xuất bản
| In lần thứ 9 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2016 |
Mô tả vật lý
| 156tr. ;20.5 cm |
Tóm tắt
| Cung cấp cho bạn đọc những kĩ năng cơ bản trong hoạt động giải toán là nhận dạng bài toán và lựa chọn phương pháp giải và phương pháp lập bảng, phương pháp biểu đồ ven... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-Học hỏi và giảng dạy |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(30): GT.083642-71 |
|
000
| 01308nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 47036 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89532 |
---|
005 | 202412191022 |
---|
008 | 180108s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045433454 :|c28.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20241219102222|bukh049|c20180108075000|dtrangntt|y20180108074100|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.7|bTH552H|214 |
---|
100 | 1#|aTrần, Diên Hiển |
---|
245 | 10|aThực hành giải Toán tiểu học.|nTập II /|cTrần Diên Hiển |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 9 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2016 |
---|
300 | ##|a156tr. ;|c20.5 cm |
---|
520 | ##|aCung cấp cho bạn đọc những kĩ năng cơ bản trong hoạt động giải toán là nhận dạng bài toán và lựa chọn phương pháp giải và phương pháp lập bảng, phương pháp biểu đồ ven... |
---|
650 | #7|aGiáo dục tiểu học |
---|
650 | #7|aToán học-Học hỏi và giảng dạy |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(30): GT.083642-71 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/ukh049/thuchanhgiaitoantieuhoc-t2/thuchanhgiaitoantieuhoc-t2_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b63|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.083671
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 TH552H
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.083670
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 TH552H
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
GT.083669
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 TH552H
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
GT.083668
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 TH552H
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
GT.083667
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 TH552H
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
6
|
GT.083666
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 TH552H
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
7
|
GT.083665
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 TH552H
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
8
|
GT.083664
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 TH552H
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
9
|
GT.083663
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 TH552H
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
10
|
GT.083662
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 TH552H
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|