DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Trần, Ngọc Lan |
Nhan đề
| Giáo trình thực hành phương pháp dạy học Toán ở tiểu học : Rèn luyện và phát triển một số kĩ năng dạy học toán ở tiểu học / Trần Ngọc Lan |
Lần xuất bản
| In lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2016 |
Mô tả vật lý
| 127tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Trang bị những kiến thức khoa học cơ sở và cơ bản thì còn một vùng kiến thức khá quan trọng, xác định tính chất chuyên nghiệp của người giáo viên ở bậc tiểu học... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-Học hỏi và giảng dạy |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(30): GT.083582-611 |
|
000
| 01450nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 47034 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89530 |
---|
005 | 201801051632 |
---|
008 | 180105s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045408223 :|c30.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180105163300|btrangntt|y20180105162400|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.7|bGI-108T|214 |
---|
100 | 1#|aTrần, Ngọc Lan |
---|
245 | 10|aGiáo trình thực hành phương pháp dạy học Toán ở tiểu học :|bRèn luyện và phát triển một số kĩ năng dạy học toán ở tiểu học /|cTrần Ngọc Lan |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 5 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2016 |
---|
300 | ##|a127tr. ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.126-127 |
---|
520 | ##|aTrang bị những kiến thức khoa học cơ sở và cơ bản thì còn một vùng kiến thức khá quan trọng, xác định tính chất chuyên nghiệp của người giáo viên ở bậc tiểu học... |
---|
650 | #7|aGiáo dục tiểu học |
---|
650 | #7|aToán học-Học hỏi và giảng dạy |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(30): GT.083582-611 |
---|
890 | |a30|b22|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.083611
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.083610
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
GT.083609
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
GT.083608
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
GT.083607
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
6
|
GT.083605
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
7
|
GT.083604
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
8
|
GT.083603
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
9
|
GT.083602
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
10
|
GT.083601
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào