DDC
| 707 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quốc Toản |
Nhan đề
| Giáo trình Mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật : Dành cho sinh viên ngành Giáo dục Tiểu học / Nguyễn Quốc Toản |
Lần xuất bản
| In lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2014 |
Mô tả vật lý
| 200tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Trang bị cho sinh viên những kiến thức về phương pháp dạy học Mĩ thuật. Giáo trình tập trung vào những vấn đề nội dung sau: Cung cấp một số kiến thức cơ bản về Mĩ thuật, giới thiệu cách học và làm bài tập... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| Mĩ thuật - Học hỏi và giảng dạy |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(30): GT.083462-91 |
|
000
| 01434nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 47030 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89526 |
---|
005 | 201801051445 |
---|
008 | 180105s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045407615 :|c48.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180105144600|btrangntt|y20180105143400|ztrangntt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a707|bGI-108T|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Quốc Toản |
---|
245 | 10|aGiáo trình Mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật :|bDành cho sinh viên ngành Giáo dục Tiểu học /|cNguyễn Quốc Toản |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 6 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2014 |
---|
300 | ##|a200tr. ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aTrang bị cho sinh viên những kiến thức về phương pháp dạy học Mĩ thuật. Giáo trình tập trung vào những vấn đề nội dung sau: Cung cấp một số kiến thức cơ bản về Mĩ thuật, giới thiệu cách học và làm bài tập... |
---|
650 | #7|aGiáo dục tiểu học |
---|
650 | #7|aMĩ thuật - Học hỏi và giảng dạy |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(30): GT.083462-91 |
---|
890 | |a30|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
912 | ##|aNgô Thị Thùy Trang |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.083491
|
CS1_Kho giáo trình
|
707 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.083490
|
CS1_Kho giáo trình
|
707 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
GT.083489
|
CS1_Kho giáo trình
|
707 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
GT.083488
|
CS1_Kho giáo trình
|
707 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
GT.083487
|
CS1_Kho giáo trình
|
707 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
6
|
GT.083486
|
CS1_Kho giáo trình
|
707 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
7
|
GT.083485
|
CS1_Kho giáo trình
|
707 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
8
|
GT.083484
|
CS1_Kho giáo trình
|
707 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
9
|
GT.083483
|
CS1_Kho giáo trình
|
707 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
10
|
GT.083482
|
CS1_Kho giáo trình
|
707 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào