- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.3 GI-108T
Nhan đề: Giáo trình phương pháp dạy học các môn học về tự nhiên và xã hội :
DDC
| 372.3 |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp dạy học các môn học về tự nhiên và xã hội : Dành cho đào tạo Cử nhân ngành Giáo dục Tiểu học / Nguyễn Thị Thấn (Ch.b),...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| In lần thứ 12 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2017 |
Mô tả vật lý
| 258tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Gồm 2 phần. Phần I: Những vấn đề chung về lý luận dạy học các môn học về tự nhiên và xã hội. Phần II: Hướng dẫn dạy học các môn học về tự nhiên và xã hội. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tự nhiên và xã hội - Phương pháp dạy học |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thấn, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thượng Giao |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tuyết Nga |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(30): GT.083402-31 |
|
000
| 01690nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 47028 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89524 |
---|
005 | 201801041604 |
---|
008 | 180104s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786045434697 :|c59.000đ |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180104160400|blienvtk|y20180104083900|zlienvtk |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.3|bGI-108T|214 |
---|
245 | 10|aGiáo trình phương pháp dạy học các môn học về tự nhiên và xã hội :|bDành cho đào tạo Cử nhân ngành Giáo dục Tiểu học /|cNguyễn Thị Thấn (Ch.b),...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 12 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2017 |
---|
300 | ##|a258tr. ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.257-258 |
---|
520 | ##|aGồm 2 phần. Phần I: Những vấn đề chung về lý luận dạy học các môn học về tự nhiên và xã hội. Phần II: Hướng dẫn dạy học các môn học về tự nhiên và xã hội. |
---|
650 | #7|aGiáo dục tiểu học |
---|
650 | #7|aTiểu học |
---|
650 | #7|aTự nhiên và xã hội - Phương pháp dạy học |
---|
700 | 1#|aĐào, Thị Hồng |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Thấn,|echủ biên |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Hường |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thượng Giao |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Tuyết Nga |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(30): GT.083402-31 |
---|
890 | |a30|b24|c0|d0 |
---|
911 | ##|aVõ Thị Kim Liên |
---|
912 | ##|aVõ Thị Kim Liên |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.083431
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.083430
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
GT.083429
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
GT.083427
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
5
|
GT.083426
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
6
|
GT.083425
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
7
|
GT.083424
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
8
|
GT.083423
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
9
|
GT.083422
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
10
|
GT.083421
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|