|
000
| 00873nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 47024 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89520 |
---|
005 | 201710101043 |
---|
008 | 171010s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20171010104400|bhungnth|y20171010101000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.384|bV124L |
---|
100 | 1#|aĐặng, Hùng|eChủ biên |
---|
245 | 10|aVật lý kỹ thuật /|cĐặng Hùng chủ biên ... [và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | ##|a195tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.193 |
---|
650 | #7|aVật lý|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aKỹ thuật|2btkkhcn |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Trung Kiên |
---|
700 | 1#|aNgạc, Văn An |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đăng Lâm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): VL.005497-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.005498
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.384 V124L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
VL.005497
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.384 V124L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|