- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 895.922 GI-108T
Nhan đề: Giáo trình văn học trung đại Việt Nam /.
DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Lã, Nhâm Thìn |
Nhan đề
| Giáo trình văn học trung đại Việt Nam /. T.2 / Lã Nhâm Thìn, Vũ Thanh đồng chủ biên ... [và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2017 |
Mô tả vật lý
| 399tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Trường Đại học sư phạm Hà Nội. Khoa Ngữ Văn |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học trung đại-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình-btkkhcn |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Khang |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hoa Lê |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thanh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.083352-61 |
|
000
| 01225nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 47021 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89517 |
---|
005 | 201710061555 |
---|
008 | 171006s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786040072238|c90000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20171006155500|bhungnth|y20171006155400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.922|bGI-108T |
---|
100 | 1#|aLã, Nhâm Thìn|cGS.TS.|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình văn học trung đại Việt Nam /.|nT.2 /|cLã Nhâm Thìn, Vũ Thanh đồng chủ biên ... [và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2017 |
---|
300 | ##|a399tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Trường Đại học sư phạm Hà Nội. Khoa Ngữ Văn |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.399 |
---|
650 | #7|aVăn học trung đại|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aGiáo trình|2btkkhcn |
---|
700 | 1#|aĐinh, Thị Khang|cPGS.TS. |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Hoa Lê|cTS. |
---|
700 | 1#|aVũ, Thanh|cPGS.TS. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.083352-61 |
---|
890 | |a10|b130|c1|d23 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.083357
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
2
|
GT.083355
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.083356
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:05-10-2024
|
|
|
4
|
GT.083361
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
10
|
Hạn trả:06-10-2024
|
|
|
5
|
GT.083360
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
9
|
Hạn trả:06-10-2024
|
|
|
6
|
GT.083359
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:06-10-2024
|
|
|
7
|
GT.083358
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:06-10-2024
|
|
|
8
|
GT.083354
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:06-10-2024
|
|
|
9
|
GT.083352
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:06-10-2024
|
|
|
10
|
GT.083353
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:08-10-2024
|
|
|
|
|
|
|
|