DDC
| 531 |
Tác giả CN
| Đỗ, Sanh |
Nhan đề
| Bài tập cơ học / :. Động lực học /. / T.2 : Đỗ Sanh chủ biên, Lê Doãn Hồng. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 207tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Phương trình vi phân chuyển động của chất điểm; Các định lý tổng quát của động lực học; Cân bằng của cơ hệ không tự do; Phương pháp tĩnh - động lực hình học; Phương trình chuyển động của cơ hệ; Động lực học vật rắn; Động lực học của chuyển động tương đối; Va chạm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Doãn Hồng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.015131, GT.015139-41, GT.015143, GT.015145, GT.015148-52 |
|
000
| 01538nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 470 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 470 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a531|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Sanh|echủ biên |
---|
245 | 10|aBài tập cơ học / :.|nT.2 :|bĐộng lực học /. /|cĐỗ Sanh chủ biên, Lê Doãn Hồng. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a207tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.286 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Phương trình vi phân chuyển động của chất điểm; Các định lý tổng quát của động lực học; Cân bằng của cơ hệ không tự do; Phương pháp tĩnh - động lực hình học; Phương trình chuyển động của cơ hệ; Động lực học vật rắn; Động lực học của chuyển động tương đối; Va chạm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
700 | 1#|aLê, Doãn Hồng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.015131, GT.015139-41, GT.015143, GT.015145, GT.015148-52 |
---|
890 | |a11|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:30 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.015152
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
2
|
GT.015151
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
3
|
GT.015150
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
4
|
GT.015149
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
5
|
GT.015148
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
6
|
GT.015145
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
7
|
GT.015143
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
8
|
GT.015141
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
9
|
GT.015140
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
10
|
GT.015139
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 B103T
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|