DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Quang |
Nhan đề
| Đại số đại cương / Nguyễn Tiến Quang, Bùi Huy Hiển |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2008 |
Mô tả vật lý
| 219tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Cơ sở. Nhóm. Vành và trường. Vành chính, vành Gaoxo, vành Oclit. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Huy Hiển |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.001555-62, GT.073584 |
|
000
| 00993nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 47 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 47 |
---|
005 | 202301051645 |
---|
008 | 130723s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c35000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230105164547|bdungtd|c20160601093600|dnhatnh|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512|214|bĐ103S |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Tiến Quang |
---|
245 | 10|aĐại số đại cương /|cNguyễn Tiến Quang, Bùi Huy Hiển |
---|
250 | ##|aTái bản lần 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2008 |
---|
300 | ##|a219tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
520 | ##|aCơ sở. Nhóm. Vành và trường. Vành chính, vành Gaoxo, vành Oclit. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aBùi, Huy Hiển |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.001555-62, GT.073584 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023a/ngtienquang/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b66|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073584
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.001562
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
GT.001561
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.001560
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT.001559
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.001558
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.001557
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.001556
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.001555
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:18-04-2023
|
|
|
|
|
|
|
|