- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 338.9597 / K600Th
Nhan đề: Kỹ thuật của người An Nam =.
DDC
| 338.9597 / |
Tác giả CN
| Oger, Henri. |
Nhan đề
| Kỹ thuật của người An Nam =. Technique du peuple Annamite = Mechanics and crafts of the Annamites. / T.1 : Henri Oger ; Dịch: Sheppard Ferguson, Trần Đình Bình. |
Thông tin xuất bản
| H. :Thế giới,2009. |
Mô tả vật lý
| 271tr. :hình vẽ, ảnh, bản đồ ;24x32cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu sơ lược về công nghiệp bản địa xứ An Nam và tập bản vẽ tìm hiểu về các kỹ thuật của người An Nam như: nghề lấy nguyên liệu từ thiên nhiên, kỹ thuật nghề nông, đánh cá, săn bắn, nghề chế biến nguyên liệu lấy từ thiên nhiên: giấy, vải sợi, tơ lụa; nghề dùng nguyên liệu đã qua chế biến: đá, tô vẽ tranh và sơn mài,... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kĩ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế kỉ 19 |
Tên vùng địa lý
| btkkhcn-Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Ferguson, Sheppard, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Bình, |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): VL.005491 |
|
000
| 01555nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 46995 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | DHKH |
---|
004 | 89491 |
---|
005 | 201709080934 |
---|
008 | 170907s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c147000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20170908093500|bhungnth|y20170907163000|zhungnth |
---|
041 | 1#|avie|heng|hfre |
---|
082 | 14|a338.9597 /|bK600Th |
---|
100 | 1#|aOger, Henri. |
---|
245 | 10|aKỹ thuật của người An Nam =.|nT.1 :|bTechnique du peuple Annamite = Mechanics and crafts of the Annamites. /|cHenri Oger ; Dịch: Sheppard Ferguson, Trần Đình Bình. |
---|
260 | ##|aH. :|bThế giới,|c2009. |
---|
300 | ##|a271tr. :|bhình vẽ, ảnh, bản đồ ;|c24x32cm. |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.59-103. |
---|
520 | ##|aGiới thiệu sơ lược về công nghiệp bản địa xứ An Nam và tập bản vẽ tìm hiểu về các kỹ thuật của người An Nam như: nghề lấy nguyên liệu từ thiên nhiên, kỹ thuật nghề nông, đánh cá, săn bắn, nghề chế biến nguyên liệu lấy từ thiên nhiên: giấy, vải sợi, tơ lụa; nghề dùng nguyên liệu đã qua chế biến: đá, tô vẽ tranh và sơn mài,... |
---|
546 | ##|aChính văn bằng ba thứ tiếng: Việt - Anh - Pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKĩ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế kỉ 19 |
---|
651 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
700 | 1#|aFerguson, Sheppard,|eDịch tiếng Anh. |
---|
700 | 1#|aTrần, Đình Bình,|eDịch tiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): VL.005491 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.005491
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338.9597 K600Th
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|