DDC
| 796.069 |
Tác giả CN
| Vũ, Trọng Lợi |
Nhan đề
| Quản lý nhà nước đối với các tổ chức xã hội và dịch vụ thể dục thể thao / Vũ Trọng Lợi |
Thông tin xuất bản
| H. :Thể dục Thể thao ,2015 |
Mô tả vật lý
| 180 tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Phần 1: Quản lý nhà nước đối với tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp về thể dục thể thao. Phần 2: Quản lý nhà nước đối với các tổ chức cung ứng dịch vụ về thể dục thể thao |
Thuật ngữ chủ đề
| Thể dục thể thao-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý nhà nước-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Tổ chức xã hội-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Dịch vụ-btkkhcn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.011507-11 |
|
000
| 01139nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 46991 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | DHKH |
---|
004 | 89487 |
---|
005 | 201709080825 |
---|
008 | 170907s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786048504533 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20170908082600|bhungnth|y20170907163000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a796.069|bQU105L |
---|
100 | 1#|aVũ, Trọng Lợi |
---|
245 | 10|aQuản lý nhà nước đối với các tổ chức xã hội và dịch vụ thể dục thể thao /|cVũ Trọng Lợi |
---|
260 | ##|aH. :|bThể dục Thể thao ,|c2015 |
---|
300 | ##|a180 tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: Phần 1: Quản lý nhà nước đối với tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp về thể dục thể thao. Phần 2: Quản lý nhà nước đối với các tổ chức cung ứng dịch vụ về thể dục thể thao |
---|
650 | #7|aThể dục thể thao|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aQuản lý nhà nước|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aTổ chức xã hội|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aDịch vụ|2btkkhcn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.011507-11 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011511
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796.069 QU105L
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
Vv.011510
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796.069 QU105L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
Vv.011509
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796.069 QU105L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
Vv.011508
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796.069 QU105L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
Vv.011507
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796.069 QU105L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào