|
000
| 00812nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 46989 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | DHKH |
---|
004 | 89485 |
---|
005 | 201709080816 |
---|
008 | 170907s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786049802935 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20170908081800|bhungnth|y20170907163000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a324.259707|bV115K |
---|
100 | 1#|aĐảng Cộng Sản Việt Nam |
---|
245 | 10|aVăn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII /|cĐảng Cộng Sản Việt Nam |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn phòng trung ương Đảng ,|c2016 |
---|
300 | ##|a447 tr ;|c19 cm |
---|
650 | #7|aĐảng cộng sản Việt Nam|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aVăn kiện|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aĐại hội 12|2btkkhcn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): Vv.011500-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011501
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
324.259707 V115K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
Vv.011500
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
324.259707 V115K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào