DDC
| 392.50959711 / |
Tác giả CN
| Hoàng, Choóng. |
Nhan đề
| Hát trong đám cưới người Tày vùng Văn Lãng, Lạng Sơn / Hoàng Choóng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Sân khấu,2016. |
Mô tả vật lý
| 283 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 100 bài thơ tiếng Tày lời cổ hát trong đám cưới người Tày được dịch ra tiếng Việt nhằm giữ gìn bản sắc văn hóa các dân tộc Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Tày-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-btkkhcn |
Tên vùng địa lý
| Lạng Sơn-btkkhcn |
Từ khóa tự do
| Hát đám cưới-btkkhcn |
Từ khóa tự do
| Phong tục cưới hỏi-btkkhcn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011458 |
|
000
| 01172nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 46977 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89473 |
---|
005 | 201708311621 |
---|
008 | 170824s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-907-065-5 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
037 | ##|cTặng |
---|
039 | |a20170831162100|bhungnth|y20170824153200|zthuvien |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a392.50959711 /|bH110TR |
---|
100 | 1#|aHoàng, Choóng. |
---|
245 | 10|aHát trong đám cưới người Tày vùng Văn Lãng, Lạng Sơn /|cHoàng Choóng. |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bSân khấu,|c2016. |
---|
300 | ##|a283 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | ##|aGiới thiệu 100 bài thơ tiếng Tày lời cổ hát trong đám cưới người Tày được dịch ra tiếng Việt nhằm giữ gìn bản sắc văn hóa các dân tộc Việt Nam. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|aDân tộc Tày|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aVăn hóa dân gian|2btkkhcn |
---|
651 | #7|aLạng Sơn|2btkkhcn |
---|
653 | ##|aHát đám cưới|2btkkhcn |
---|
653 | ##|aPhong tục cưới hỏi|2btkkhcn |
---|
655 | #7|aBài hát|2btkkhcn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011458 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011458
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
392.50959711 H110TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào