- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 394.109597 / QU100B
Nhan đề: Quà bánh trong đời sống văn hóa dân gian vùng Tây Nam Bộ /
DDC
| 394.109597 / |
Tác giả CN
| Huỳnh, Văn Nguyệt. |
Nhan đề
| Quà bánh trong đời sống văn hóa dân gian vùng Tây Nam Bộ / Huỳnh Văn Nguyệt. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2016. |
Mô tả vật lý
| 330 tr. :ảnh ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Phụ chú
| Phụ lục: tr.302-317. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan: Lịch sử nghiên cứu, khái niệm về bánh dân gian, địa bàn nghiên cứu, đặc điểm tự nhiên và xã hội ảnh hưởng đến bánh dân gian vùng Tây Nam Bộ; bánh dân gian vùng Tây Nam Bộ: Nguyên liệu làm bánh, dụng cụ và quá trình chế biến, kỹ thuật ché biến và làm chín bánh... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Bánh-btkkhcn |
Tên vùng địa lý
| Tây Nam Bộ-btkkhcn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011456 |
|
000
| 01319nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 46975 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89471 |
---|
005 | 201708311620 |
---|
008 | 170824s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-78-4993-2 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
037 | ##|cTặng |
---|
039 | |a20170831162000|bhungnth|y20170824153100|zthuvien |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a394.109597 /|bQU100B|214 |
---|
100 | 1#|aHuỳnh, Văn Nguyệt. |
---|
245 | 10|aQuà bánh trong đời sống văn hóa dân gian vùng Tây Nam Bộ /|cHuỳnh Văn Nguyệt. |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2016. |
---|
300 | ##|a330 tr. :|bảnh ;|c21 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
500 | ##|aPhụ lục: tr.302-317. |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.318-321. |
---|
520 | ##|aGiới thiệu tổng quan: Lịch sử nghiên cứu, khái niệm về bánh dân gian, địa bàn nghiên cứu, đặc điểm tự nhiên và xã hội ảnh hưởng đến bánh dân gian vùng Tây Nam Bộ; bánh dân gian vùng Tây Nam Bộ: Nguyên liệu làm bánh, dụng cụ và quá trình chế biến, kỹ thuật ché biến và làm chín bánh... |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|aVăn hóa dân gian|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aBánh|2btkkhcn |
---|
651 | #7|aTây Nam Bộ|2btkkhcn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011456 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011456
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
394.109597 QU100B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|