- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.0959758 / V115H
Nhan đề: Văn hóa - Nghệ thuật dân gian làng chài Sơn Hải tỉnh Ninh Thuận /
DDC
| 390.0959758 / |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hải Liên. |
Nhan đề
| Văn hóa - Nghệ thuật dân gian làng chài Sơn Hải tỉnh Ninh Thuận / Nguyễn Hải Liên, Phan Thi Thơ. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2016. |
Mô tả vật lý
| 351 tr. :ảnh ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Giới thiệu đôi nét đặc thù về dịa lý - dân cư; làng chài Từ Nham, tỉnh Phú Yên; mối quan hệ về đời sống tâm linh của ngư dân Sơn Hải Ninh Thuận với Từ Nham ở Phú Yên; văn hóa nghệ thuật dân gian làng chài Sơn Hải... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Làng-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật-btkkhcn |
Tên vùng địa lý
| Ninh Thuận-btkkhcn |
Từ khóa tự do
| Làng chài |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thi Thơ. |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011454 |
|
000
| 01307nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 46973 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89469 |
---|
005 | 201708311619 |
---|
008 | 170824s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-78-4931-4 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
037 | ##|cTặng |
---|
039 | |a20170831162000|bhungnth|y20170824153000|zthuvien |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a390.0959758 /|bV115H|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Hải Liên. |
---|
245 | 10|aVăn hóa - Nghệ thuật dân gian làng chài Sơn Hải tỉnh Ninh Thuận /|cNguyễn Hải Liên, Phan Thi Thơ. |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2016. |
---|
300 | ##|a351 tr. :|bảnh ;|c21 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | ##|aGiới thiệu đôi nét đặc thù về dịa lý - dân cư; làng chài Từ Nham, tỉnh Phú Yên; mối quan hệ về đời sống tâm linh của ngư dân Sơn Hải Ninh Thuận với Từ Nham ở Phú Yên; văn hóa nghệ thuật dân gian làng chài Sơn Hải... |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|aVăn hóa|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aVăn hóa dân gian|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aLàng|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aNghệ thuật|2btkkhcn |
---|
651 | #7|aNinh Thuận|2btkkhcn |
---|
653 | ##|aLàng chài |
---|
700 | 1#|aPhan, Thi Thơ. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011454 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011454
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.0959758 V115H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|