DDC
| 398.095977 / |
Tác giả CN
| Trần, Minh Thương. |
Nhan đề
| Động vật hoang dã dưới góc nhìn văn hóa dân gian của người miền Tây Nam Bộ / Trần Minh Thương, Bùi Túy Phượng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2016. |
Mô tả vật lý
| 512 tr. :ảnh ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung về động vật hoang dã ở miền Tây Nam Bộ. Nghiên cứu động vật hoang dã trong văn hóa nhận thức của người bình dân và những câu chuyện kể về động vật hoang dã ở miền Tây Nam Bộ - nhìn từ góc độ thi pháp thể loại và văn hóa dân gian. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Động vật hoang dã-btkkhcn |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-btkkhcn |
Tên vùng địa lý
| Tây Nam Bộ-btkkhcn |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Túy Phượng. |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011452 |
|
000
| 01406nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 46971 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89467 |
---|
005 | 201708311618 |
---|
008 | 170824s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-78-4885-0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
037 | ##|cTặng |
---|
039 | |a20170831161900|bhungnth|y20170824153000|zthuvien |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.095977 /|bĐ455V|214 |
---|
100 | 1#|aTrần, Minh Thương. |
---|
245 | 10|aĐộng vật hoang dã dưới góc nhìn văn hóa dân gian của người miền Tây Nam Bộ /|cTrần Minh Thương, Bùi Túy Phượng. |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2016. |
---|
300 | ##|a512 tr. :|bảnh ;|c21 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
504 | ##|aThư mục: tr. 317-321. - Phụ lục: tr. 323-506. |
---|
520 | ##|aNhững vấn đề chung về động vật hoang dã ở miền Tây Nam Bộ. Nghiên cứu động vật hoang dã trong văn hóa nhận thức của người bình dân và những câu chuyện kể về động vật hoang dã ở miền Tây Nam Bộ - nhìn từ góc độ thi pháp thể loại và văn hóa dân gian. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|aVăn hóa dân gian|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aĐộng vật hoang dã|2btkkhcn |
---|
651 | #7|aViệt Nam|2btkkhcn |
---|
651 | #7|aTây Nam Bộ|2btkkhcn |
---|
700 | 1#|aBùi, Túy Phượng. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011452 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011452
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.095977 Đ455V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào