- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.09597167 / Đ104C
Nhan đề: Đám cưới của người Hà Nhì đen ở huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai /
DDC
| 390.09597167 / |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Lành. |
Nhan đề
| Đám cưới của người Hà Nhì đen ở huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai / Nguyễn Thị Lành. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2016. |
Mô tả vật lý
| 222 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về người Hà Nhì đen ở Bát Xát, Lào Cai, đám cưới của người Hà Nhì đen xưa và nay. Phong tục, diễn biến, trang phục, nghệ thuật trang trí trên trang phục, ẩm thực, nhạc cụ trong lễ cưới của người Hà Nhì đen Lào Cai. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đám cưới-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Hà Nhì-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong tục-btkkhcn |
Tên vùng địa lý
| Lào Cai-btkkhcn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011449 |
|
000
| 01217nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 46968 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89464 |
---|
005 | 201708311617 |
---|
008 | 170824s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-78-4927-7 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
037 | ##|cTặng |
---|
039 | |a20170831161700|bhungnth|y20170824152800|zthuvien |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a390.09597167 /|bĐ104C|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Lành. |
---|
245 | 10|aĐám cưới của người Hà Nhì đen ở huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai /|cNguyễn Thị Lành. |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2016. |
---|
300 | ##|a222 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | ##|aGiới thiệu khái quát về người Hà Nhì đen ở Bát Xát, Lào Cai, đám cưới của người Hà Nhì đen xưa và nay. Phong tục, diễn biến, trang phục, nghệ thuật trang trí trên trang phục, ẩm thực, nhạc cụ trong lễ cưới của người Hà Nhì đen Lào Cai. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|aĐám cưới|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aDân tộc Hà Nhì|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aPhong tục|2btkkhcn |
---|
651 | #7|aLào Cai|2btkkhcn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011449 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011449
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.09597167 Đ104C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|