DDC
| 793.3095976 / |
Tác giả CN
| Lý, Sol. |
Nhan đề
| Nghệ thuật múa dân gian các dân tộc thiểu số Tây Nguyên / Lý Sol, Linh Nga Niê Kdam. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Sân khấu,2016. |
Mô tả vật lý
| 230 tr. :hình vẽ, ảnh ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Phụ chú
| Phụ lục: tr. 177-215. |
Tóm tắt
| Khái quát về nghệ thuật diễn xướng Tây Nguyên và nghệ thuật múa dân gian Tây Nguyên. |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc thiểu số-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Múa dân gian-btkkhcn |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-btkkhcn |
Tên vùng địa lý
| Tây Nguyên-btkkhcn |
Tác giả(bs) CN
| Linh Nga Niê Kdam. |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011446 |
|
000
| 01150nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 46965 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89461 |
---|
005 | 201708311615 |
---|
008 | 170824s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-907-085-3 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
037 | ##|cTặng |
---|
039 | |a20170831161600|bhungnth|y20170824152600|zthuvien |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a793.3095976 /|bNGH250TH|214 |
---|
100 | 1#|aLý, Sol. |
---|
245 | 10|aNghệ thuật múa dân gian các dân tộc thiểu số Tây Nguyên /|cLý Sol, Linh Nga Niê Kdam. |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bSân khấu,|c2016. |
---|
300 | ##|a230 tr. :|bhình vẽ, ảnh ;|c21 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
500 | ##|aPhụ lục: tr. 177-215. |
---|
504 | ##|aThư mục: tr. 217-219. |
---|
520 | ##|aKhái quát về nghệ thuật diễn xướng Tây Nguyên và nghệ thuật múa dân gian Tây Nguyên. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|aDân tộc thiểu số|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aMúa dân gian|2btkkhcn |
---|
651 | #7|aViệt Nam|2btkkhcn |
---|
651 | #7|aTây Nguyên|2btkkhcn |
---|
700 | 1#|aLinh Nga Niê Kdam. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011446 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011446
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
793.3095976 NGH250TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào