- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 306.03 / T550Đ
Nhan đề: Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng /
|
000
| 01019nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 46962 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89458 |
---|
005 | 201708311600 |
---|
008 | 170824s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-53-7361-3 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
037 | ##|cTặng |
---|
039 | |a20170831160000|bhungnth|y20170824103600|zthuvien |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a306.03 /|bT550Đ|214 |
---|
100 | 1#|aHoàng, Nam. |
---|
245 | 10|aTừ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng /|cSưu tầm, biên soạn: Hoàng Nam, Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Thị Lê Thảo. |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bSân khấu,|c2016. |
---|
300 | ##|a413 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.404-410. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|aVăn hóa|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aDân tộc Tày|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aDân tộc Nùng|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aThuật ngữ|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aTừ điển|2btkkhcn |
---|
700 | 1#|aHoàng, Tuấn Cư. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011443 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011443
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
306.03 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|