• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 306.03 / T550Đ
    Nhan đề: Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng /

DDC 306.03 /
Tác giả CN Hoàng, Nam.
Nhan đề Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng / Sưu tầm, biên soạn: Hoàng Nam, Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Thị Lê Thảo.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Sân khấu,2016.
Mô tả vật lý 413 tr. ;21 cm.
Phụ chú Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Văn hóa-btkkhcn
Thuật ngữ chủ đề Dân tộc Tày-btkkhcn
Thuật ngữ chủ đề Dân tộc Nùng-btkkhcn
Thuật ngữ chủ đề Thuật ngữ-btkkhcn
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-btkkhcn
Tác giả(bs) CN Hoàng, Tuấn Cư.
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011443
000 01019nam a2200301 a 4500
00146962
0026
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00489458
005201708311600
008170824s2016 vm| vie
0091 0
020##|a978-604-53-7361-3
024 |aRG_9 #1 eb0 i2
037##|cTặng
039|a20170831160000|bhungnth|y20170824103600|zthuvien
0410#|avie
08214|a306.03 /|bT550Đ|214
1001#|aHoàng, Nam.
24510|aTừ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng /|cSưu tầm, biên soạn: Hoàng Nam, Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Thị Lê Thảo.
260##|aHà Nội :|bSân khấu,|c2016.
300##|a413 tr. ;|c21 cm.
500##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.
504##|aThư mục: tr.404-410.
536|aVăn học dân gian
650#7|aVăn hóa|2btkkhcn
650#7|aDân tộc Tày|2btkkhcn
650#7|aDân tộc Nùng|2btkkhcn
650#7|aThuật ngữ|2btkkhcn
650#7|aTừ điển|2btkkhcn
7001#|aHoàng, Tuấn Cư.
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011443
890|a1|b0|c0|d0
911##|aDương Hữu Kim Dung Đài
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 Vv.011443 CS1_Kho sách tham khảo 306.03 T550Đ Sách tham khảo 1