- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.909597 / V115H
Nhan đề: Văn hóa hôn nhân và gia đình trong tục ngữ, ca dao Việt Nam /
DDC
| 398.909597 / |
Nhan đề
| Văn hóa hôn nhân và gia đình trong tục ngữ, ca dao Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân nghiên cứu, sưu tầm, bình luận. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hội Nhà văn,2016. |
Mô tả vật lý
| 303 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Phụ chú
| Phụ lục: tr.103-296. |
Tóm tắt
| Khái niệm gia đình và văn hóa gia đình; văn hóa hôn nhân và gia đình trong tục ngữ- ca dao Việt Nam; văn hóa gia đình về quan hệ ông bà, cha mẹ, anh chị em, chú bác cậu cô dì trong tục ngữ ca dao Việt Nam... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Tục ngữ-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Ca dao-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia đình-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Hôn nhân và gia đình-btkkhcn |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-btkkhcn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nghĩa Dân, |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011442 |
|
000
| 01394nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 46961 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89457 |
---|
005 | 201708311559 |
---|
008 | 170824s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-53-7062-9 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
037 | ##|cTặng |
---|
039 | |a20170831160000|bhungnth|y20170824103600|zthuvien |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.909597 /|bV115H|214 |
---|
245 | 10|aVăn hóa hôn nhân và gia đình trong tục ngữ, ca dao Việt Nam /|cNguyễn Nghĩa Dân nghiên cứu, sưu tầm, bình luận. |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2016. |
---|
300 | ##|a303 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
500 | ##|aPhụ lục: tr.103-296. |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.297-298. |
---|
520 | ##|aKhái niệm gia đình và văn hóa gia đình; văn hóa hôn nhân và gia đình trong tục ngữ- ca dao Việt Nam; văn hóa gia đình về quan hệ ông bà, cha mẹ, anh chị em, chú bác cậu cô dì trong tục ngữ ca dao Việt Nam... |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|aVăn hóa|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aTục ngữ|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aCa dao|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aGia đình|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aHôn nhân và gia đình|2btkkhcn |
---|
651 | #7|aViệt Nam|2btkkhcn |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Nghĩa Dân,|eNghiên cứu, sưu tầm, bình luận. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011442 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011442
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.909597 V115H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|