- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.09597 / L504T
Nhan đề: Luật tục Mường /
DDC
| 390.09597 / |
Tác giả CN
| Cao, Sơn Hải. |
Nhan đề
| Luật tục Mường / Cao Sơn Hải sưu tầm, biên dịch, khảo cứu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hội Nhà văn,2016. |
Mô tả vật lý
| 411 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các luật tục Mường: luật tục về thiết chế xã hội Mường; luật tục về quyền sở hữu, sử dụng nguồn lợi thiên nhiên, ruộng đất, tài sản và thừa kế; luật tục về ứng xử với thiên nhiên và môi trường,... |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Mường-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật tục-btkkhcn |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-btkkhcn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011441 |
|
000
| 01128nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 46960 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89456 |
---|
005 | 201708311558 |
---|
008 | 170824s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-53-7351-4 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
037 | ##|cTặng |
---|
039 | |a20170831155900|bhungnth|y20170824103600|zthuvien |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a390.09597 /|bL504T|214 |
---|
100 | 1#|aCao, Sơn Hải. |
---|
245 | 10|aLuật tục Mường /|cCao Sơn Hải sưu tầm, biên dịch, khảo cứu. |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2016. |
---|
300 | ##|a411 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | ##|aGiới thiệu các luật tục Mường: luật tục về thiết chế xã hội Mường; luật tục về quyền sở hữu, sử dụng nguồn lợi thiên nhiên, ruộng đất, tài sản và thừa kế; luật tục về ứng xử với thiên nhiên và môi trường,... |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|aDân tộc Mường|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aLuật tục|2btkkhcn |
---|
651 | #7|aViệt Nam|2btkkhcn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011441 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011441
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.09597 L504T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|