• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 398.80959711 / SL300L
    Nhan đề: Sli lớn - Dân ca của người Nùng Phàn SLình - Lạng Sơn /

DDC 398.80959711 /
Tác giả CN Hoàng, Tuấn Cư.
Nhan đề Sli lớn - Dân ca của người Nùng Phàn SLình - Lạng Sơn / Sưu tầm, giới thiệu: Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Văn Mộc ; Dịch: Lâm Xuân Đào, Hoàng Tuấn Cư.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Hội Nhà văn,2016.
Mô tả vật lý 399 tr. ;21 cm.
Phụ chú Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Văn hóa dân gian-btkkhcn
Thuật ngữ chủ đề Dân tộc Nùng-btkkhcn
Thuật ngữ chủ đề Dân ca-btkkhcn
Tên vùng địa lý Lạng Sơn-btkkhcn
Tác giả(bs) CN Hoàng, Văn Mộc,
Tác giả(bs) CN Lâm, Xuân Đào,
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011432
000 01082nam a2200289 a 4500
00146951
0026
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00489447
005201708311515
008170824s2016 vm| vie
0091 0
020##|a978-604-53-6925-8
024 |aRG_9 #1 eb0 i2
037##|cTặng
039|a20170831151500|bhungnth|y20170824103300|zthuvien
0410#|avie
08214|a398.80959711 /|bSL300L|214
1001#|aHoàng, Tuấn Cư.
24510|aSli lớn - Dân ca của người Nùng Phàn SLình - Lạng Sơn /|cSưu tầm, giới thiệu: Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Văn Mộc ; Dịch: Lâm Xuân Đào, Hoàng Tuấn Cư.
260##|aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2016.
300##|a399 tr. ;|c21 cm.
500##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.
536|aVăn học dân gian
650#7|aVăn hóa dân gian|2btkkhcn
650#7|aDân tộc Nùng|2btkkhcn
650#7|aDân ca|2btkkhcn
651#7|aLạng Sơn|2btkkhcn
7001#|aHoàng, Văn Mộc,|eSưu tầm, giới thiệu.
7001#|aLâm, Xuân Đào,|eDịch.
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011432
890|a1|b0|c0|d0
911##|aDương Hữu Kim Dung Đài
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 Vv.011432 CS1_Kho sách tham khảo 398.80959711 SL300L Sách tham khảo 1