- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.0959745 / T106CH
Nhan đề: Tang chế - Cúng kỵ và tế tự dân gian tỉnh Quảng Bình /
DDC
| 390.0959745 / |
Tác giả CN
| Đỗ, Duy Văn. |
Nhan đề
| Tang chế - Cúng kỵ và tế tự dân gian tỉnh Quảng Bình / Đỗ Duy Văn sưu tầm, biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hội Nhà văn,2016. |
Mô tả vật lý
| 223 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về vùng đất Quảng Bình. Phong tục tang ma người Việt (kinh) ở Quảng Bình. Tế tự và cúng giỗ người Việt. Tang chế, tế tự, cúng quảy của các dân tộc ít người ở Quảng Bình. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phong tục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Cúng giỗ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tang lễ |
Tên vùng địa lý
| btkkhcn-Quảng Bình |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011428 |
|
000
| 01147nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 46947 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89443 |
---|
005 | 201708311450 |
---|
008 | 170824s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-53-6926-5 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
037 | ##|cTặng |
---|
039 | |a20170831145000|bhungnth|y20170824103100|zthuvien |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a390.0959745 /|bT106CH|214 |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Duy Văn. |
---|
245 | 10|aTang chế - Cúng kỵ và tế tự dân gian tỉnh Quảng Bình /|cĐỗ Duy Văn sưu tầm, biên soạn. |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2016. |
---|
300 | ##|a223 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | ##|aGiới thiệu về vùng đất Quảng Bình. Phong tục tang ma người Việt (kinh) ở Quảng Bình. Tế tự và cúng giỗ người Việt. Tang chế, tế tự, cúng quảy của các dân tộc ít người ở Quảng Bình. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhong tục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCúng giỗ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTang lễ |
---|
651 | #7|2btkkhcn|aQuảng Bình |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011428 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011428
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.0959745 T106CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|