- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.80959795 / C100D
Nhan đề: Ca dao - hò vè :
DDC
| 398.80959795 / |
Nhan đề
| Ca dao - hò vè : Sưu tầm trên đất Kiên Giang / Trương Thanh Hùng sưu tầm, giới thiệu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hội Nhà văn,2016 |
Mô tả vật lý
| 107 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các bài ca dao - hò vè trên đất Kiên Giang. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ca dao |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hò |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vè |
Tên vùng địa lý
| btkkhcn-Việt Nam |
Tên vùng địa lý
| btkkhcn-Kiên Giang |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thanh Hùng, |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011418 |
|
000
| 01062nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 46937 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89433 |
---|
005 | 201708300924 |
---|
008 | 170824s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-53-6938-8 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
037 | ##|cTặng |
---|
039 | |a20170830092400|bhungnth|y20170824102700|zthuvien |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.80959795 /|bC100D |
---|
245 | 10|aCa dao - hò vè :|bSưu tầm trên đất Kiên Giang /|cTrương Thanh Hùng sưu tầm, giới thiệu. |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2016 |
---|
300 | ##|a107 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | ##|aGiới thiệu các bài ca dao - hò vè trên đất Kiên Giang. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCa dao |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHò |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVè |
---|
651 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
651 | #7|2btkkhcn|aKiên Giang |
---|
700 | 1#|aTrương, Thanh Hùng,|eSưu tầm, giới thiệu. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011418 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011418
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.80959795 C100D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|