- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.0959718 / TR300TH
Nhan đề: Tri thức dân gian của người Dao Quần Chẹt ở Phiêng Côn (Huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La) /
DDC
| 390.0959718 / |
Tác giả CN
| Phạm, Công Hoan. |
Nhan đề
| Tri thức dân gian của người Dao Quần Chẹt ở Phiêng Côn (Huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La) / Phạm Công Hoan. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa dân tộc,2016. |
Mô tả vật lý
| 306tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về nguồn gốc lịch sử, địa bàn phân bố dân cư, đặc điểm kinh tế, xã hội, tín ngưỡng. Tri thức dân gian trong bảo vệ môi trường, trong canh tác nương rẫy, trong săn bắt, hái lượm và thủ công của người Dao Quần Chẹt ở Phiêng Côn (Huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La). |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tri thức |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân tộc Dao |
Tên vùng địa lý
| btkkhcn-Sơn La |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011416 |
|
000
| 01290nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 46935 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89431 |
---|
005 | 201708291518 |
---|
008 | 170824s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-70-1448-4 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
037 | ##|cTặng |
---|
039 | |a20170829151800|bhungnth|y20170824102700|zthuvien |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a390.0959718 /|bTR300TH |
---|
100 | 1#|aPhạm, Công Hoan. |
---|
245 | 10|aTri thức dân gian của người Dao Quần Chẹt ở Phiêng Côn (Huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La) /|cPhạm Công Hoan. |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bVăn hóa dân tộc,|c2016. |
---|
300 | ##|a306tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | ##|aTrình bày khái quát về nguồn gốc lịch sử, địa bàn phân bố dân cư, đặc điểm kinh tế, xã hội, tín ngưỡng. Tri thức dân gian trong bảo vệ môi trường, trong canh tác nương rẫy, trong săn bắt, hái lượm và thủ công của người Dao Quần Chẹt ở Phiêng Côn (Huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La). |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTri thức |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân tộc Dao |
---|
651 | #7|2btkkhcn|aSơn La |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011416 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011416
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.0959718 TR300TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|