- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.209597 / GI-103TH
Nhan đề: Giai thoại văn hóa dân gian người Việt :.
DDC
| 398.209597 / |
Tác giả CN
| Triều Nguyên. |
Nhan đề
| Giai thoại văn hóa dân gian người Việt :. Sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu /. / Qu.2 : Triều Nguyên. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa dân tộc,2016. |
Mô tả vật lý
| 435 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những mẩu giai thoại liên quan đến một số thể, dạng thơ văn, chữ nghĩa, lời ăn tiếng nói, lập luận, nghệ sĩ, nghệ nhân chèo, tuồng, cải lương, một số ngành nghề truyền thống, sức khỏe, ẩm thực, giải trí và tri thức dân gian. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học dân gian |
Tên vùng địa lý
| btkkhcn-Việt Nam |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011415 |
|
000
| 01246nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 46934 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89430 |
---|
005 | 201708291442 |
---|
008 | 170824s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-70-1399-9 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
037 | ##|cTặng |
---|
039 | |a20170829144200|bhungnth|y20170824102600|zthuvien |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.209597 /|bGI-103TH |
---|
100 | 1#|aTriều Nguyên. |
---|
245 | 10|aGiai thoại văn hóa dân gian người Việt :.|nQu.2 :|bSưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu /. /|cTriều Nguyên. |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bVăn hóa dân tộc,|c2016. |
---|
300 | ##|a435 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | ##|aGiới thiệu những mẩu giai thoại liên quan đến một số thể, dạng thơ văn, chữ nghĩa, lời ăn tiếng nói, lập luận, nghệ sĩ, nghệ nhân chèo, tuồng, cải lương, một số ngành nghề truyền thống, sức khỏe, ẩm thực, giải trí và tri thức dân gian. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học dân gian |
---|
651 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
655 | #7|2btkkhcn|aGiai thoại |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011415 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011415
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.209597 GI-103TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|