- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.0959719 / T311NG
Nhan đề: Tín ngưỡng dân gian người Thái huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình /.
DDC
| 398.0959719 / |
Tác giả CN
| Lường, Song Toàn. |
Nhan đề
| Tín ngưỡng dân gian người Thái huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình /. T. 1 / Lường Song Toàn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hóa dân tộc,2016. |
Mô tả vật lý
| 510 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu về địa lý, không gian văn hoá của người Thái ở huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình; nhận thức về tín ngưỡng dân gian của tộc người này; những nghi thức trong việc gọi vía, giải hạn, phong tục tôn thờ tổ tiên. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tín ngưỡng dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân tộc Thái |
Tên vùng địa lý
| btkkhcn-Hòa Bình |
Tên vùng địa lý
| btkkhcn-Mai Châu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011413 |
|
000
| 01247nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 46932 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89428 |
---|
005 | 201708281509 |
---|
008 | 170824s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-70-1058-5 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
037 | ##|cTặng |
---|
039 | |a20170828151000|bhungnth|y20170824102500|zthuvien |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.0959719 /|bT311NG |
---|
100 | 1#|aLường, Song Toàn. |
---|
245 | 10|aTín ngưỡng dân gian người Thái huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình /.|nT. 1 /|cLường Song Toàn. |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bVăn hóa dân tộc,|c2016. |
---|
300 | ##|a510 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | ##|aNghiên cứu về địa lý, không gian văn hoá của người Thái ở huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình; nhận thức về tín ngưỡng dân gian của tộc người này; những nghi thức trong việc gọi vía, giải hạn, phong tục tôn thờ tổ tiên. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTín ngưỡng dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân tộc Thái |
---|
651 | #7|2btkkhcn|aHòa Bình |
---|
651 | #7|2btkkhcn|aMai Châu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011413 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011413
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.0959719 T311NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|