- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.0959799 / NGH300L
Nhan đề: Nghi lễ trong gia đình ở Sóc Trăng /
DDC
| 390.0959799 / |
Tác giả CN
| Trần, Minh Thương. |
Nhan đề
| Nghi lễ trong gia đình ở Sóc Trăng / Trần Minh Thương, Bùi Tuý Phượng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2016. |
Mô tả vật lý
| 550 tr. :ảnh ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Phụ chú
| Phụ lục: tr. 485-544. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, đặc điểm nghi lễ trong gia đình của ba dân tộc Việt - Hoa - Khơ Me ở Sóc Trăng; giới thiệu một số nghi lễ trong gia đình của ba dân tộc: Nghi lễ vòng đời, nghi lễ nghề nghiệp, nghi lễ cầu an, nghi lễ tết và các hình ảnh minh họa. |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia đình-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghi lễ-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa cổ truyền-btkkhcn |
Tên vùng địa lý
| Sóc Trăng-btkkhcn |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Túy Phượng. |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011410 |
|
000
| 01340nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 46929 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89425 |
---|
005 | 201708281433 |
---|
008 | 170824s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-78-4995-6 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
037 | ##|cTặng |
---|
039 | |a20170828143300|bhungnth|y20170824101100|zthuvien |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a390.0959799 /|bNGH300L |
---|
100 | 1#|aTrần, Minh Thương. |
---|
245 | 10|aNghi lễ trong gia đình ở Sóc Trăng /|cTrần Minh Thương, Bùi Tuý Phượng. |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2016. |
---|
300 | ##|a550 tr. :|bảnh ;|c21 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
500 | ##|aPhụ lục: tr. 485-544. |
---|
504 | ##|aThư mục: tr. 193-197. |
---|
520 | ##|aTrình bày khái niệm, đặc điểm nghi lễ trong gia đình của ba dân tộc Việt - Hoa - Khơ Me ở Sóc Trăng; giới thiệu một số nghi lễ trong gia đình của ba dân tộc: Nghi lễ vòng đời, nghi lễ nghề nghiệp, nghi lễ cầu an, nghi lễ tết và các hình ảnh minh họa. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|aGia đình|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aNghi lễ|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aVăn hóa cổ truyền|2btkkhcn |
---|
651 | #7|aSóc Trăng|2btkkhcn |
---|
700 | 1#|aBùi, Túy Phượng. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011410 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011410
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.0959799 NGH300L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|