- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.0959719 / M462TR
Nhan đề: Mỡi trong đời sống người Mường ở Lạc Sơn - Hòa Bình /
DDC
| 398.0959719 / |
Tác giả CN
| Bùi, Huy Vọng. |
Nhan đề
| Mỡi trong đời sống người Mường ở Lạc Sơn - Hòa Bình / Bùi Huy Vọng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2016. |
Mô tả vật lý
| 301 tr. :minh họa ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Sơ lược về huyện Lạc Sơn, người Mường ở Lạc Sơn. Tìm hiểu nguồn gốc, tên gọi, lịch sử ra đời và vai trò của Mỡi trong đời sống người Mường. Những điểm tương đồng và khác biệt giữa Mỡi với Mo và Clượng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Tín ngưỡng dân gian-btkkhcn |
Thuật ngữ chủ đề
| Người Mường-btkkhcn |
Tên vùng địa lý
| Hòa Bình-btkkhcn |
Từ khóa tự do
| Mỡi |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011409 |
|
000
| 01263nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 46928 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89424 |
---|
005 | 201708281431 |
---|
008 | 170824s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-78-4928-4 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
037 | ##|cTặng |
---|
039 | |a20170828143200|bhungnth|y20170824101100|zthuvien |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.0959719 /|bM462TR|214 |
---|
100 | 1#|aBùi, Huy Vọng. |
---|
245 | 10|aMỡi trong đời sống người Mường ở Lạc Sơn - Hòa Bình /|cBùi Huy Vọng. |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2016. |
---|
300 | ##|a301 tr. :|bminh họa ;|c21 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
504 | ##|aThư mục: tr. 293, |
---|
520 | ##|aSơ lược về huyện Lạc Sơn, người Mường ở Lạc Sơn. Tìm hiểu nguồn gốc, tên gọi, lịch sử ra đời và vai trò của Mỡi trong đời sống người Mường. Những điểm tương đồng và khác biệt giữa Mỡi với Mo và Clượng. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|aVăn hóa dân gian|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aTín ngưỡng dân gian|2btkkhcn |
---|
650 | #7|aNgười Mường|2btkkhcn |
---|
651 | #7|aHòa Bình|2btkkhcn |
---|
653 | ##|aMỡi |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011409 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011409
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.0959719 M462TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|