- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.0959756 / CH460QU
Nhan đề: Chợ, quán Ninh Hòa ( Khánh Hòa) xưa và nay /
DDC
| 390.0959756 / |
Tác giả CN
| Ngô, Văn Ban. |
Nhan đề
| Chợ, quán Ninh Hòa ( Khánh Hòa) xưa và nay / Ngô Văn Ban, Võ Triều Dương. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2016. |
Mô tả vật lý
| 383 tr. :ảnh ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Đầu trang tên sách : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Phụ chú
| Phụ lục: tr.369-378. |
Tóm tắt
| Từ phủ Ninh Hòa, huyện Tân Định, huyện Ninh Hòa đến thị xã Ninh Hòa ngày nay; khái quát chợ, quán Ninh Hòa xưa & nay; chợ huyện Ninh hòa xưa: Chợ Dinh; chợ, quán ở các làng quê Ninh Hòa xưa; chợ Dinh mới Ninh Hòa ngày nay... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Chợ |
Tên vùng địa lý
| btkkhcn-Khánh Hòa |
Tên vùng địa lý
| btkkhcn-Ninh Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Cà Chung, |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011408 |
|
000
| 01295nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 46927 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89423 |
---|
005 | 201708281040 |
---|
008 | 170824s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-78-5004-4 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
037 | ##|cTặng |
---|
039 | |a20170828104100|bhungnth|y20170824101000|zthuvien |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a390.0959756 /|bCH460QU |
---|
100 | 1#|aNgô, Văn Ban. |
---|
245 | 10|aChợ, quán Ninh Hòa ( Khánh Hòa) xưa và nay /|cNgô Văn Ban, Võ Triều Dương. |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2016. |
---|
300 | ##|a383 tr. :|bảnh ;|c21 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Đầu trang tên sách : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
500 | ##|aPhụ lục: tr.369-378. |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.362-368. |
---|
520 | ##|aTừ phủ Ninh Hòa, huyện Tân Định, huyện Ninh Hòa đến thị xã Ninh Hòa ngày nay; khái quát chợ, quán Ninh Hòa xưa & nay; chợ huyện Ninh hòa xưa: Chợ Dinh; chợ, quán ở các làng quê Ninh Hòa xưa; chợ Dinh mới Ninh Hòa ngày nay... |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aChợ |
---|
651 | #7|2btkkhcn|aKhánh Hòa |
---|
651 | #7|2btkkhcn|aNinh Hòa |
---|
700 | 1#|aCà Chung,|ecSưu tầm, biên soạn . |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011408 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011408
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.0959756 CH460QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|