DDC
| 306.09597 / |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Kính. |
Nhan đề
| Con người, môi trường và văn hóa /. T.2 / Nguyễn Xuân Kính nghiên cứu, giới thiệu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hội Nhà văn,2016. |
Mô tả vật lý
| 567 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Con người |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Môi trường |
Tên vùng địa lý
| btkkhcn-Việt Nam |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011404 |
|
000
| 00878nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 46923 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89419 |
---|
005 | 201708280845 |
---|
008 | 170824s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-53-7173-2 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
037 | ##|cTặng |
---|
039 | |a20170828084600|bhungnth|y20170824100700|zthuvien |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a306.09597 /|bC430N |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Xuân Kính. |
---|
245 | 10|aCon người, môi trường và văn hóa /.|nT.2 /|cNguyễn Xuân Kính nghiên cứu, giới thiệu. |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2016. |
---|
300 | ##|a567 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCon người |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMôi trường |
---|
651 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011404 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011404
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
306.09597 C430N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào