|
000
| 00966nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 46921 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89417 |
---|
005 | 201708280806 |
---|
008 | 170824s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-53-6939-5 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
037 | ##|cTặng |
---|
039 | |a20170828080700|bhungnth|y20170824100600|zthuvien |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.209597 /|bTR527C |
---|
100 | 1#|aTrương, Thông Tuần. |
---|
245 | 10|aTruyện cổ M'Nông /.|nT.1 /|cTrương Thông Tuần sưu tầm, giới thiệu. |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2016. |
---|
300 | ##|a442 tr. ;|c21cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.431-433. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân tộc thiểu số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân tộc M'Nông |
---|
651 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
655 | #7|2btkkhcn|aTruyện cổ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011402 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011402
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.209597 TR527C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào