DDC
| 398.0959758 / |
Tác giả CN
| Hải Liên. |
Nhan đề
| Đặc trưng văn hóa nghệ thuật dân gian ở hai nhánh Raglai Nam và Bắc tỉnh Ninh Thuận / Hải Liên nghiên cứu, giới thiệu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hội Nhà văn,2016. |
Mô tả vật lý
| 565 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Nhận diện về văn hóa phi vật thể cơ bản của hai nhánh Raglai Nam và Bắc tỉnh Ninh Thuận ; hát - kể truyện cổ và hát - kể truyện sử thi Raglai ; những nét đặc trưng và độc đáo của văn hóa - nghệ thuật dân gian ở Nam và Bắc tỉnh Ninh Thuận. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân tộc Raglai |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghệ thuật dân gian |
Tên vùng địa lý
| btkkhcn-Ninh Thuận |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011388 |
|
000
| 01186nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 46907 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89403 |
---|
005 | 201708251006 |
---|
008 | 170824s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-53-6949-4 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
037 | ##|cTặng |
---|
039 | |a20170825100600|bhungnth|y20170824090300|zthuvien |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.0959758 /|bĐ113TR |
---|
100 | 1#|aHải Liên. |
---|
245 | 10|aĐặc trưng văn hóa nghệ thuật dân gian ở hai nhánh Raglai Nam và Bắc tỉnh Ninh Thuận /|cHải Liên nghiên cứu, giới thiệu. |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2016. |
---|
300 | ##|a565 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | ##|aNhận diện về văn hóa phi vật thể cơ bản của hai nhánh Raglai Nam và Bắc tỉnh Ninh Thuận ; hát - kể truyện cổ và hát - kể truyện sử thi Raglai ; những nét đặc trưng và độc đáo của văn hóa - nghệ thuật dân gian ở Nam và Bắc tỉnh Ninh Thuận. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân tộc Raglai |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghệ thuật dân gian |
---|
651 | #7|2btkkhcn|aNinh Thuận |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011388 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011388
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.0959758 Đ113TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào