DDC
| 428.0067 |
Tác giả CN
| Hoàng, Văn Vân |
Nhan đề
| Tiếng Anh 7 / :. Sách học sinh /. / T.2 : Hoàng Văn Vân tổng chủ biên ... [và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2015 |
Mô tả vật lý
| 71tr ;27cm ; |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo Dục và Đào Tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-English |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sách giáo khoa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho CD(1): CD.000367 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(10): Eng.07834-43 |
|
000
| 01068nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 46883 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89379 |
---|
005 | 202208311608 |
---|
008 | 170815s2015 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a9786040008367|c30000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20220831160831|bhungnth|c20170818095400|dhungnth|y20170815144200|zhungnth |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.0067|bT306A |
---|
100 | 1#|aHoàng, Văn Vân|etổng chủ biên |
---|
245 | 10|aTiếng Anh 7 / :.|nT.2 :|bSách học sinh /. /|cHoàng Văn Vân tổng chủ biên ... [và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2015 |
---|
300 | ##|a71tr ;|c27cm ;|eWith CD |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo Dục và Đào Tạo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSách giáo khoa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho CD|j(1): CD.000367 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(10): Eng.07834-43 |
---|
890 | |a11|b49|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.07843
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0067 T306A
|
Sách ngoại văn
|
11
|
|
|
|
2
|
Eng.07842
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0067 T306A
|
Sách ngoại văn
|
10
|
|
|
|
3
|
Eng.07841
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0067 T306A
|
Sách ngoại văn
|
9
|
|
|
|
4
|
Eng.07840
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0067 T306A
|
Sách ngoại văn
|
8
|
|
|
|
5
|
Eng.07839
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0067 T306A
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
|
|
6
|
Eng.07838
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0067 T306A
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
|
|
7
|
Eng.07837
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0067 T306A
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
8
|
Eng.07836
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0067 T306A
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
9
|
Eng.07835
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0067 T306A
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
10
|
Eng.07834
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0067 T306A
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào