DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Richads Jack C |
Nhan đề
| Connect / : Workbook 2/ For sale in Vietnam only / Jack C. Richards , Carlos Barbisan |
Thông tin xuất bản
| New York :Cambridge University Press,2004 |
Mô tả vật lý
| 58 ;28 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| English |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Tham khảo |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Barbisan, Carlos |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.07779 |
|
000
| 00830nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 46871 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89367 |
---|
005 | 201708141442 |
---|
008 | 170607s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c41000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20170814144300|bhungnth|y20170607162600|zhungnth |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428|214|bC431Ectbw |
---|
100 | 1#|aRichads Jack C |
---|
245 | 10|aConnect / :|bWorkbook 2/ For sale in Vietnam only /|cJack C. Richards , Carlos Barbisan |
---|
260 | ##|aNew York :|bCambridge University Press,|c2004 |
---|
300 | ##|a58 ;|c28 cm |
---|
650 | #7|aEnglish |
---|
650 | #7|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|aGiáo trình |
---|
650 | #7|aTham khảo |
---|
650 | #7|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aBarbisan, Carlos |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.07779 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.07779
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 C431Ectbw
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào