- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.09597167 / C430G
Nhan đề: Con gà, con vịt và con lợn trong văn hóa người Giáy Lào Cai /
DDC
| 398.09597167 / |
Tác giả CN
| Sần Cháng. |
Nhan đề
| Con gà, con vịt và con lợn trong văn hóa người Giáy Lào Cai / Sần Cháng, Lê Thành Nam. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2016. |
Mô tả vật lý
| 232 tr. :ảnh ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Khái quát chung về người Giáy ở Lào Cai. Giới thiệu tri thức dân gian về nuôi dưỡng và chăm sóc gà, vịt, lợn. Vai trò của gà, vịt, lợn trong đời sống hàng ngày và trong văn hoá của người Giáy. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân tộc Giáy |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Động vật |
Tên vùng địa lý
| btkkhcn-Lào Cai |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thành Nam. |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011372 |
|
000
| 01172nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 46856 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89352 |
---|
005 | 201706161416 |
---|
008 | 170607s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-78-4925-3 :|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20170616141700|bhungnth|y20170607154100|zthuvien |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.09597167 /|bC430G |
---|
100 | 1#|aSần Cháng. |
---|
245 | 10|aCon gà, con vịt và con lợn trong văn hóa người Giáy Lào Cai /|cSần Cháng, Lê Thành Nam. |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2016. |
---|
300 | ##|a232 tr. :|bảnh ;|c21 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | ##|aKhái quát chung về người Giáy ở Lào Cai. Giới thiệu tri thức dân gian về nuôi dưỡng và chăm sóc gà, vịt, lợn. Vai trò của gà, vịt, lợn trong đời sống hàng ngày và trong văn hoá của người Giáy. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân tộc Giáy |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐộng vật |
---|
651 | #7|2btkkhcn|aLào Cai |
---|
700 | 1#|aLê, Thành Nam. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011372 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011372
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.09597167 C430G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|