- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 700.9597 / NH556PH
Nhan đề: Những phạm trù nghệ thuật dân gian người Việt thời trung đại /
DDC
| 700.9597 / |
Tác giả CN
| Kiều, Thu Hoạch. |
Nhan đề
| Những phạm trù nghệ thuật dân gian người Việt thời trung đại / Kiều Thu Hoạch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2016. |
Mô tả vật lý
| 811 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những phạm trù nghệ thuật dân gian tiêu biểu của người Việt thời trung đại bao gồm nghệ thuật tạo hình và nghệ thuật biểu diễn như: nghệ thuật kiến trúc Phật giáo, điêu khắc đình làng, tranh dân gian, nghệ thuật gốm sứ châu thổ sông Hồng, ca trù, hát văn, chèo sân đình, tuồng đồ và múa rối nước |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghệ thuật dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghệ thuật biểu diễn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghệ thuật tạo hình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thời trung đại |
Tên vùng địa lý
| btkkhcn-Việt Nam |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011371 |
|
000
| 01390nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 46855 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89351 |
---|
005 | 201706161415 |
---|
008 | 170607s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-78-4677-1 :|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
037 | ##|cTặng |
---|
039 | |a20170616141600|bhungnth|y20170607154000|zthuvien |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a700.9597 /|bNH556PH |
---|
100 | 1#|aKiều, Thu Hoạch. |
---|
245 | 10|aNhững phạm trù nghệ thuật dân gian người Việt thời trung đại /|cKiều Thu Hoạch. |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2016. |
---|
300 | ##|a811 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | ##|aGiới thiệu những phạm trù nghệ thuật dân gian tiêu biểu của người Việt thời trung đại bao gồm nghệ thuật tạo hình và nghệ thuật biểu diễn như: nghệ thuật kiến trúc Phật giáo, điêu khắc đình làng, tranh dân gian, nghệ thuật gốm sứ châu thổ sông Hồng, ca trù, hát văn, chèo sân đình, tuồng đồ và múa rối nước |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghệ thuật dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghệ thuật biểu diễn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghệ thuật tạo hình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThời trung đại |
---|
651 | #7|2btkkhcn|aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011371 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011371
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
700.9597 NH556PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|