- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 394.0959733 / TR400CH
Nhan đề: Trò chơi dân gian Hưng Yên /
DDC
| 394.0959733 / |
Tác giả CN
| Vũ, Tiến Kỳ. |
Nhan đề
| Trò chơi dân gian Hưng Yên / Vũ Tiến Kỳ. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Mỹ thuật,2016. |
Mô tả vật lý
| 288 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Tổng quan về làng xã Hưng Yên - nơi sáng tạo, trình diễn, bảo lưu trò chơi dân gian. Giới thiệu một số trò chơi dân gian tiêu biểu dành cho người lớn, trẻ em và nghiên cứu giá trị nội dung, nghệ thuật cũng như những biến đổi của trò chơi dân gian Hưng Yên. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trò chơi dân gian |
Tên vùng địa lý
| btkkhcn-Hưng Yên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.011365 |
|
000
| 01144nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 46849 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 89345 |
---|
005 | 201706160924 |
---|
008 | 170607s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-78-4626-9 :|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb0 i2 |
---|
037 | ##|cTặng |
---|
039 | |a20170616092500|bhungnth|y20170607152800|zthuvien |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a394.0959733 /|bTR400CH |
---|
100 | 1#|aVũ, Tiến Kỳ. |
---|
245 | 10|aTrò chơi dân gian Hưng Yên /|cVũ Tiến Kỳ. |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2016. |
---|
300 | ##|a288 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
504 | ##|aThư mục: tr. 279-280. |
---|
520 | ##|aTổng quan về làng xã Hưng Yên - nơi sáng tạo, trình diễn, bảo lưu trò chơi dân gian. Giới thiệu một số trò chơi dân gian tiêu biểu dành cho người lớn, trẻ em và nghiên cứu giá trị nội dung, nghệ thuật cũng như những biến đổi của trò chơi dân gian Hưng Yên. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrò chơi dân gian |
---|
651 | #7|2btkkhcn|aHưng Yên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.011365 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.011365
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
394.0959733 TR400CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|